82 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 2 | 0 | 4 | 0 |
71 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Castella | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |