82 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 4 | 4 | 9 | 0 |
81 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 11 | 4 | 8 | 0 |
80 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 11 | 2 | 10 | 0 |
79 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 6 | 19 | 2 | 0 |
78 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 0 | 1 | 4 | 0 |
77 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11 | 1 | 3 | 0 | 0 |
76 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 5 | 3 | 0 |
75 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 |
74 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 49 | 18 | 35 | 2 | 0 |
71 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 52 | 36 | 49 | 1 | 0 |
70 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 64 | 15 | 20 | 4 | 0 |
69 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 64 | 2 | 4 | 1 | 0 |
68 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 57 | 0 | 1 | 9 | 0 |
67 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
66 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |