82 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 25 | 0 | 4 | 7 | 0 |
81 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 1 | 3 | 4 | 1 |
80 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
79 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 1 | 4 | 6 | 0 |
78 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 1 | 2 | 6 | 0 |
77 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 23 | 3 | 11 | 3 | 0 |
76 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 2 | 6 | 0 |
75 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 2 | 8 | 5 | 1 |
74 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 2 | 23 | 4 | 0 |
73 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 23 | 1 | 11 | 4 | 0 |
72 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 3 | 12 | 5 | 0 |
71 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 2 | 7 | 6 | 0 |
70 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 57 | 2 | 7 | 5 | 0 |
69 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 61 | 2 | 18 | 7 | 0 |
68 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 24 | 0 | 6 | 1 | 0 |
68 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |