80 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 9 | 2 | 0 |
79 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 8 | 4 | 0 |
78 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 5 | 3 | 2 |
77 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 2 | 0 | 0 |
76 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 26 | 2 | 0 |
75 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 3 | 3 | 0 |
74 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 2 | 4 | 1 |
73 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 0 | 1 | 0 |
72 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 | 0 |
70 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 1 | 0 |
69 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 1 | 0 |
68 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 0 |
67 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 2 | 0 |