80 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 9 | 2 | 2 | 2 | 0 |
79 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 4 | 13 | 12 | 0 |
78 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 2 | 9 | 10 | 0 |
77 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 2 | 14 | 8 | 3 |
76 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 4 | 16 | 8 | 0 |
75 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 2 | 16 | 6 | 0 |
74 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 7 | 14 | 0 |
73 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 1 | 7 | 12 | 0 |
72 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 3 | 9 | 2 | 2 |
71 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 1 | 3 | 8 | 1 |
70 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 1 | 1 | 13 | 0 |
69 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 1 | 6 | 13 | 0 |
69 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
66 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |