80 | City of Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 10 | 0 | 3 | 4 | 0 |
79 | City of Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 35 | 4 | 12 | 12 | 0 |
78 | City of Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 34 | 15 | 19 | 8 | 0 |
77 | City of Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 33 | 14 | 28 | 10 | 0 |
76 | City of Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 36 | 18 | 30 | 13 | 0 |
75 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 12 | 0 | 2 | 3 | 0 |
74 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 1 | 1 | 4 | 0 |
71 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 1 | 6 | 0 |
70 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 31 | 0 | 1 | 11 | 0 |
69 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 51 | 1 | 2 | 12 | 0 |
68 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 43 | 0 | 1 | 9 | 1 |
67 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |