80 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
76 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Kayangel #3 | Giải vô địch quốc gia Palau | 65 | 1 | 0 | 5 | 0 |
72 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | FK Gargdai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |