84 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
82 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 2 | 2 | 2 | 0 |
81 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 |
77 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |