83 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 24 | 1 | 1 | 2 | 0 |
82 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
81 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 15 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 16 | 1 | 2 | 4 | 0 |
78 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
77 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 21 | 0 | 2 | 5 | 1 |
76 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 19 | 0 | 3 | 4 | 1 |
75 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 23 | 0 | 10 | 6 | 0 |
74 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 24 | 1 | 14 | 2 | 0 |
73 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 23 | 2 | 7 | 8 | 0 |
72 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 23 | 0 | 5 | 11 | 0 |
71 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 26 | 1 | 7 | 7 | 0 |
70 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 1 | 3 | 13 | 0 |
69 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 0 | 4 | 11 | 0 |
68 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 33 | 0 | 8 | 3 | 0 |
67 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |