83 | Cucu Redandblack | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
82 | Cucu Redandblack | Giải vô địch quốc gia Argentina | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
80 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | SC Harelbeke | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |