80 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 0 | 0 |
79 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 1 | 0 |
78 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 2 | 0 |
77 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 1 | 0 |
76 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 38 | 1 | 0 |
75 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 40 | 1 | 0 |
74 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 37 | 0 | 1 |
73 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 1 | 0 |
72 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 1 | 0 |
71 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 1 | 0 |
70 | Paok Thunder | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 0 | 0 |
69 | Paok Thunder | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 4 | 0 |
68 | Paok Thunder | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 5 | 0 |
67 | Paok Thunder | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 6 | 0 |
66 | Paok Thunder | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 4 | 0 |