85 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
84 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 21 | 32 | 0 | 0 |
83 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 2 | 32 | 2 | 0 |
82 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 14 | 32 | 0 | 0 |
81 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 14 | 32 | 2 | 0 |
80 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 27 | 36 | 0 | 0 |
79 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 9 | 24 | 0 | 0 |
78 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 11 | 16 | 0 | 0 |
77 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 7 | 16 | 0 | 0 |
76 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 11 | 0 | 7 | 0 | 0 |
75 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 4 | 10 | 0 | 0 |
74 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 53 | 4 | 14 | 1 | 0 |
73 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 45 | 2 | 15 | 1 | 0 |
72 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
68 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 0 | 14 | 2 | 0 |
67 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
66 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |