80 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 56 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Airai #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 63 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
67 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |