80 | Jardim Leblon FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 13 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | Jardim Leblon FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 2 | 19 | 14 | 0 |
78 | Jardim Leblon FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 25 | 0 | 12 | 7 | 0 |
77 | Jardim Leblon FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 2 | 15 | 9 | 1 |
76 | Jardim Leblon FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 33 | 0 | 2 | 13 | 1 |
75 | Jardim Leblon FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 31 | 0 | 8 | 7 | 0 |
74 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 2 | 25 | 9 | 0 |
73 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 2 | 15 | 7 | 0 |
72 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 3 | 16 | 6 | 0 |
71 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 1 | 17 | 3 | 0 |
70 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |