83 | FC Suzhou #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 20 | 8 | 9 | 9 | 1 |
82 | FC Suzhou #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 4 | 9 | 6 | 0 |
81 | FC Suzhou #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 26 | 12 | 14 | 3 | 0 |
80 | FC Suzhou #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 23 | 11 | 16 | 7 | 1 |
79 | FC Suzhou #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 29 | 15 | 20 | 4 | 0 |
78 | FC Suzhou #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 12 | 3 | 7 | 4 | 0 |
78 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
77 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 11 | 0 | 2 | 3 | 0 |
76 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 沈阳猎人 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |