84 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 12 | 1 | 0 | 0 |
82 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 37 | 0 | 0 | 0 |
81 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 37 | 0 | 0 | 0 |
80 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 39 | 1 | 1 | 0 |
79 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 44 | 0 | 1 | 0 |
78 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 39 | 42 | 1 | 0 | 0 |
77 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 50 | 0 | 0 | 0 |
76 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 39 | 49 | 0 | 0 | 0 |
75 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 27 | 2 | 1 | 0 |
74 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 28 | 0 | 0 | 0 |
73 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 17 | 2 | 0 | 0 |
72 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 35 | 0 | 0 | 0 |
71 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 27 | 0 | 0 | 0 |
70 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 23 | 3 | 0 | 0 |
69 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 18 | 0 | 1 | 0 |
68 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 39 | 3 | 1 | 0 |
67 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |