83 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 26 | 32 | 2 | 0 | 0 |
82 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 60 | 2 | 0 | 0 |
81 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 61 | 5 | 0 | 0 |
80 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 68 | 1 | 0 | 0 |
79 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 79 | 3 | 0 | 0 |
78 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 81 | 0 | 0 | 0 |
77 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 78 | 0 | 1 | 0 |
76 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 22 | 1 | 0 | 0 |
75 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 23 | 2 | 0 | 0 |
74 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 27 | 2 | 0 | 0 |
73 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 7 | 9 | 2 | 0 | 0 |
72 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 26 | 2 | 0 | 0 |
71 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 17 | 12 | 0 | 0 | 0 |
70 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |