83 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 39 | 21 | 0 | 0 |
82 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 2 | 2 | 0 |
81 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 22 | 0 | 0 |
80 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 10 | 2 | 0 |
79 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 9 | 2 | 0 |
78 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 10 | 1 | 0 |
77 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 13 | 5 | 0 |
76 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 3 | 1 | 0 |
75 | FC Daru #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 23 | 18 | 3 | 0 |
74 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 2 | 0 |
73 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 |
72 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 1 | 0 |
71 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 |
69 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 2 | 0 |
68 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 1 | 0 |
67 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 |