80 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 5 | 14 | 12 | 1 |
79 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 9 | 17 | 14 | 0 |
78 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 36 | 3 | 22 | 8 | 0 |
77 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 10 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 14 | 0 |
76 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 7 | 21 | 15 | 0 |
75 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 7 | 20 | 13 | 1 |
74 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 36 | 12 | 21 | 10 | 0 |
73 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 29 | 10 | 20 | 12 | 0 |
72 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 7 | 16 | 15 | 0 |
71 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 20 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 0 |
70 | Juye Kylin FC | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Juye Kylin FC | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Juye Kylin FC | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Juye Kylin FC | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Juye Kylin FC | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |