80 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 13 | 39 | 3 | 1 | 0 |
79 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 21 | 52 | 2 | 0 | 0 |
78 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 59 | 0 | 2 | 0 |
77 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 26 | 85 | 3 | 4 | 0 |
76 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 89 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 4 | 0 |
75 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 81 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 | 0 |
74 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 81 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 5 | 0 |
73 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 52 | 76 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 2 | 0 |
72 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 48 | 84 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 2 | 0 |
71 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 25 | 0 | 0 | 0 |
70 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |