84 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
83 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 49 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Gialo | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 43 | 7 | 2 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |