84 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 14 | 3 | 2 | 1 | 0 |
83 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 1 | 14 | 9 | 0 |
82 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 3 | 18 | 15 | 0 |
81 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 1 | 8 | 1 |
80 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 9 | 15 | 0 |
79 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 6 | 10 | 0 |
78 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 4 | 8 | 0 |
77 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 8 | 10 | 0 |
76 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 4 | 12 | 1 |
75 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 3 | 6 | 0 |
74 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 2 | 8 | 0 |
73 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 4 | 4 | 0 |
72 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
70 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Al Qamşīyah FC | Giải vô địch quốc gia Syria | 15 | 3 | 14 | 3 | 0 |
69 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 22 | 0 | 7 | 4 | 3 |
68 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |