81 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 16 | 8 | 1 | 0 | 0 |
79 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
78 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 15 | 22 | 0 | 2 | 0 |
76 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 33 | 0 | 0 | 0 |
75 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 39 | 1 | 0 | 0 |
74 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 29 | 0 | 0 | 0 |
73 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 35 | 0 | 1 | 0 |
72 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 8 | 0 | 2 | 0 |
71 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
70 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 3 | 1 | 0 | 0 |
68 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |