80 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 2 | 0 | 0 |
79 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 0 | 0 | 0 |
78 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 1 | 0 | 0 |
77 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
76 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Fundeni Zărnești | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 13 | 0 | 0 |
73 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 0 | 0 | 0 |
72 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 33 | 0 | 1 | 0 |
71 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 0 | 0 |
67 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 |
66 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 0 |