83 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 26 | 5 | 16 | 6 | 0 |
82 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 29 | 5 | 17 | 5 | 0 |
81 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 28 | 3 | 21 | 6 | 0 |
80 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 28 | 16 | 19 | 6 | 0 |
79 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 27 | 7 | 24 | 6 | 0 |
78 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 28 | 8 | 17 | 8 | 0 |
77 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 29 | 15 | 25 | 4 | 0 |
76 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 29 | 11 | 23 | 5 | 0 |
75 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 28 | 10 | 26 | 6 | 0 |
74 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 30 | 13 | 28 | 2 | 0 |
73 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 28 | 13 | 34 | 4 | 1 |
72 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 18 | 1 | 5 | 4 | 0 |
71 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 54 | 3 | 3 | 8 | 0 |
70 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 50 | 0 | 7 | 9 | 0 |
69 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
68 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |