83 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 2 | 0 | 6 | 0 |
80 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 0 | 11 | 0 |
77 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Andorra la Vella #23 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
72 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 0 | 10 | 0 |
68 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
67 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 30 | 0 | 0 | 10 | 0 |
66 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |