83 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 13 | 8 | 1 | 1 | 0 |
82 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 16 | 10 | 1 | 0 | 0 |
81 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 17 | 15 | 1 | 0 | 0 |
80 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 26 | 1 | 2 | 0 |
79 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 22 | 0 | 0 | 0 |
78 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 25 | 0 | 1 | 0 |
77 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 41 | 2 | 0 | 0 |
76 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 30 | 44 | 3 | 3 | 1 |
75 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11 | 1 | 1 | 0 | 0 |
73 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |