80 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 36 | 1 | 0 | 0 |
79 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 11 | 40 | 0 | 3 | 0 |
78 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 103 | 1 | 1 | 0 |
77 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 104 | 8 | 1 | 0 |
76 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 108 | 7 | 3 | 0 |
75 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 103 | 5 | 1 | 0 |
74 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 67 | 3 | 2 | 0 |
73 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 50 | 1 | 4 | 0 |
72 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 63 | 5 | 2 | 0 |
71 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 32 | 2 | 2 | 0 |
70 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 39 | 2 | 1 | 0 |
69 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |