83 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 40 | 3 | 1 | 0 | 0 |
70 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Havana #20 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |