80 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 9 | 0 | 8 | 3 | 1 |
79 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 7 | 18 | 7 | 0 |
78 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 4 | 15 | 8 | 0 |
77 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 5 | 23 | 8 | 0 |
76 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 7 | 16 | 11 | 0 |
75 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 4 | 15 | 6 | 0 |
74 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 24 | 6 | 22 | 8 | 1 |
73 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 1 | 18 | 8 | 0 |
72 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |