84 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
82 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |