84 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Burgas #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |