84 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 18 | 1 | 4 | 1 | 0 |
83 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 0 | 5 | 10 | 0 |
82 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 1 | 4 | 6 | 1 |
81 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 3 | 10 | 10 | 1 |
80 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 3 | 17 | 8 | 0 |
79 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 18 | 2 | 5 | 10 | 0 |
78 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 6 | 9 | 14 | 0 |
77 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 7 | 11 | 9 | 0 |
76 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 8 | 12 | 7 | 0 |
75 | FC Turnu | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 13 | 14 | 6 | 0 |
74 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 25 | 1 | 4 | 9 | 0 |
73 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 2 | 13 | 5 | 0 |
72 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 49 | 6 | 15 | 11 | 0 |
71 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 53 | 1 | 7 | 12 | 0 |
70 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 37 | 2 | 8 | 4 | 0 |
69 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Sliven #8 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |