82 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 59 | 1 | 0 | 0 |
81 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 11 | 0 | 0 | 0 |
80 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 53 | 1 | 0 | 0 |
79 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
78 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 23 | 51 | 1 | 2 | 0 |
77 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 4 | 0 | 2 | 0 |
76 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 36 | 1 | 1 | 0 |
75 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 23 | 22 | 0 | 0 | 0 |
73 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 27 | 23 | 1 | 1 | 0 |
72 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 36 | 1 | 1 | 0 |
71 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 26 | 20 | 0 | 1 | 0 |
70 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 18 | 0 | 0 | 0 |
69 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
68 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |