80 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 11 | 13 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 43 | 1 | 3 | 0 |
78 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 31 | 0 | 0 | 0 |
77 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 32 | 0 | 3 | 0 |
76 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 47 | 2 | 2 | 0 |
75 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 32 | 57 | 2 | 1 | 0 |
74 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 37 | 74 | 1 | 1 | 0 |
74 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |