74 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 26 | 5 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 3 | 2 | 1 | 0 |
71 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 2 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 26 | 5 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 1 | 1 | 4 | 0 |
68 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 6 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |