80 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 12 | 1 | 2 | 4 | 1 |
79 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 0 | 9 | 4 | 0 |
78 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 25 | 3 | 6 | 8 | 0 |
77 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 19 | 2 | 1 | 5 | 0 |
76 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 26 | 0 | 6 | 7 | 0 |
75 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 22 | 1 | 3 | 7 | 0 |
74 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 1 | 7 | 10 | 0 |
73 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 24 | 0 | 3 | 4 | 1 |
72 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 1 | 1 | 4 | 0 |
71 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 25 | 0 | 1 | 8 | 0 |
70 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 1 | 1 | 5 | 0 |
69 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 47 | 1 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 0 | 1 | 11 | 0 |
67 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |