thứ năm tháng 5 30 - 08:40 | FC Vieux Fort #3 | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | CB | | |
thứ tư tháng 5 29 - 10:48 | FC Soufrière #2 | 0-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | CB | | |
thứ ba tháng 5 28 - 08:44 | FC Laborie | 0-6 | 0 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ hai tháng 5 27 - 19:51 | FC Micoud #2 | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
chủ nhật tháng 5 26 - 08:18 | FC Choiseul | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | CB | | |
thứ sáu tháng 5 24 - 08:51 | FC Vieux Fort | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ năm tháng 5 23 - 22:44 | FC Gros Islet #2 | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ tư tháng 5 22 - 08:21 | FC Castries | 4-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ hai tháng 5 20 - 14:45 | FC Dennery #3 | 3-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
chủ nhật tháng 5 19 - 08:50 | FC Castries #4 | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ bảy tháng 5 18 - 08:17 | FC Dennery #2 | 3-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ sáu tháng 5 17 - 22:36 | FC Anse La Raye #2 | 3-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | CB | | |
thứ năm tháng 5 16 - 08:51 | FC Cap Estate | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ tư tháng 5 15 - 13:29 | FC Vieux Fort #3 | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ ba tháng 5 14 - 08:47 | FC Soufrière #2 | 2-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | CB | | |
chủ nhật tháng 5 12 - 01:38 | FC Laborie | 3-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ bảy tháng 5 11 - 08:26 | FC Micoud #2 | 0-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |
thứ năm tháng 5 9 - 01:17 | FC Choiseul | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | DCB | | |