83 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 14 | 31 | 1 | 0 | 0 |
82 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 19 | 39 | 0 | 1 | 0 |
81 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 30 | 2 | 0 | 0 |
80 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 31 | 34 | 1 | 2 | 0 |
79 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 6 | 1 | 1 | 0 |
78 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |