80 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 0 | 5 | 1 |
76 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 1 |
74 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Ashdod #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |