80 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 4 | 5 | 4 | 2 | 0 |
79 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 35 | 28 | 3 | 0 |
78 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 19 | 28 | 25 | 11 | 1 |
77 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 24 | 42 | 47 | 9 | 0 |
76 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 16 | 30 | 27 | 9 | 0 |
75 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 33 | 28 | 9 | 0 |
74 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 7 | 22 | 7 | 0 |
73 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 5 | 25 | 11 | 0 |
72 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 5 | 28 | 14 | 0 |
71 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 59 | 5 | 10 | 7 | 1 |
71 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
70 | RC Marseille 04 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 34 | 8 | 22 | 7 | 0 |
69 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 0 | 10 | 2 | 0 |
68 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 1 | 13 | 6 | 0 |
67 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 1 | 6 | 4 | 0 |
67 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |