80 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 0 | 13 | 4 | 0 |
79 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 11 | 4 | 0 |
78 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 26 | 2 | 0 |
77 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 6 | 2 | 0 |
76 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 12 | 4 | 0 |
75 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 9 | 1 | 0 |
74 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 6 | 2 | 0 |
73 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Llanelli #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 26 | 10 | 33 | 6 | 1 |
69 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 32 | 17 | 22 | 12 | 1 |
68 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Anfield Fc | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 27 | 4 | 11 | 12 | 0 |
68 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kihancha | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 5 | 5 | 8 | 0 |
66 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |