84 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
83 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 2 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 35 | 1 | 6 | 5 | 0 |
81 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 1 | 8 | 6 | 0 |
80 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 37 | 3 | 5 | 7 | 0 |
79 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 35 | 1 | 8 | 7 | 0 |
78 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 0 | 11 | 11 | 1 |
77 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 32 | 0 | 14 | 5 | 0 |
76 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 0 | 4 | 12 | 0 |
75 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 5 | 20 | 7 | 0 |
74 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 14 | 0 | 0 | 9 | 0 |
73 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 17 | 0 | 1 | 4 | 0 |
72 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
71 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 21 | 0 | 0 | 3 | 2 |
66 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |