82 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Zürich #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | AS Roma | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | AS Roma | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | AS Roma | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AS Roma | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | AS Roma | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 0 | 1 | 1 |