83 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 6 | 0 | 0 |
82 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 4 | 0 | 0 |
81 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 5 | 0 | 0 |
79 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 7 | 0 | 0 |
77 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 6 | 1 | 0 |
74 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 16 | 1 | 0 |
73 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 16 | 0 | 0 |
72 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 24 | 6 | 0 | 0 |
72 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 |
71 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 |
69 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 4 | 0 |
68 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 2 | 0 |
67 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |