83 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 4 | 9 | 0 |
82 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 7 | 7 | 1 |
81 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 13 | 7 | 1 |
80 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 1 | 9 | 0 |
79 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 4 | 5 | 0 |
78 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 4 | 6 | 0 |
77 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 5 | 5 | 0 |
76 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 4 | 3 | 0 |
75 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 5 | 5 | 0 |
74 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 2 | 4 | 0 |
70 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
67 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |