82 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
72 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 62 | 2 | 0 | 2 | 0 |
71 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FK Trankvilizācija | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |