82 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
78 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | RdU 1949 FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |