83 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 32 | 2 | 0 |
82 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 36 | 1 | 0 |
81 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 34 | 4 | 1 |
80 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 40 | 2 | 0 |
79 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 40 | 2 | 0 |
78 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 0 | 0 |
77 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 0 | 0 |
76 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 40 | 0 | 0 |
75 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 32 | 2 | 0 |
74 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 0 | 0 |
73 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 0 | 0 |
72 | FC Mogadishu #25 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 0 | 0 |
71 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 1 | 0 |
70 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 |
69 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 2 | 0 |
68 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 |
67 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 |
66 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 14 | 1 | 0 |