81 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
80 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 3 | 1 | 9 | 0 |
79 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 2 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
76 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 2 | 9 | 0 |
75 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 2 | 1 | 4 | 0 |
74 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |